Without là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, Without tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn.
Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ Without, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính:
1. Without trong tiếng Anh có ý nghĩa gì
Từ “without” trong các câu chứa cấu trúc without có rất nhiều ý nghĩa. Hãy điểm qua những ý nghĩa thông dụng của “without” nhé.
1.1. Khi đóng vai trò giới từ tiếng Anh
Without mang ý nghĩa thiếu một người, sự vật, sự việc gì đó.
Ví dụ:
- My best friend went to school without me.
(Bạn thân nhất của con đã đi đến trường mà không rủ con.)
- Without milk, coffee is really bitter, I don’t like it.
(Thiếu sữa, cà phê đắng lắm, tôi không thích nó.)
1.2. Khi được sử dụng như một trạng từ
Without mang nghĩa là ở ngoài, trái với “within” nghĩa là ở trong. Trạng từ “without” cũng có thể có ý nghĩa là “mà không có”.
Ví dụ:
- I don’t think there is an enemy without, someone must have betrayed us.
(Tôi không nghĩ có một kẻ thù từ bên ngoài, ai đó đã phản bội chúng ta.)
- There isn’t any sugar left, so they’ll have to make coffee without.
(Đường hết mất rồi nên họ sẽ phải làm cà phê mà không có nó.)
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cấu trúc Without và cách dùng
Dưới đây là những cách dùng của cấu trúc without. Hãy note lại những điểm bạn thấy thú vị vào sổ tay của mình nhé.
2.1. Without với V-ing
Cấu trúc without dùng với V-ing mang nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một việc gì đó.
Công thức chung:
S + V + without + V-ing
Lưu ý rằng chủ ngữ S của động từ chính V phải giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.
Ví dụ:
- Without using the dictionary, I managed to write 10 new words.
(Tôi đã viết được 10 từ mới mà không cần dùng từ điển.)
- I baked a cake without burning anything, I’m so happy.
(Tôi đã nướng bánh mà không làm cháy thứ gì cả, tôi vui quá.)
Khi chủ ngữ của V và V-ing không giống nhau, chúng ta có thể chèn chủ ngữ của V-ing vào trong câu dưới dạng tân ngữ.
Công thức chung:
S + V + without + O + V-ing
Ví dụ:
- You cannot lie without me knowing about it.
(Bạn không thể nói dối qua mặt tôi được đâu.)
- Without her mother telling her what to do, she’s completely clueless.
(Không có mẹ cô ấy chỉ bảo phải làm việc gì, cô ấy hoàn toàn không biết gì cả.)
Ở dạng bị động, cấu trúc without với V-ing có công thức chung như sau:
S + V + without + being + VPP
Ví dụ:
- The movie star is so famous that she cannot go out without being photographed.
(Ngôi sao điện ảnh nổi tiếng đến mức cô ấy không thể đi ra ngoài mà không bị chụp ảnh.)
- Without being taught properly, a child can do terrible things.
(Trẻ con mà không được dạy dỗ cẩn thận có thể ngỗ nghịch lắm.)
2.2. Without với danh từ
Mang ý nghĩa tương tự với cấu trúc without với V-ing, cấu trúc này chỉ khác ở chỗ thay động từ đuôi -ing bằng danh từ hoặc cụm danh từ.
Công thức chung:
S + V + without + N
Ví dụ:
- Without peace, the world is not a safe place.
(Nếu không có hòa bình, thế giới không hề an toàn.)
- Children often get lonely without their parents.
(Những đứa trẻ thường cô đơn nếu thiếu nếu bố mẹ của chúng.)
2.3. Without trong câu điều kiện
Trong các câu điều kiện, “without” được sử dụng trong vế mô tả điều kiện, bằng với “if … not”.
Công thức chung:
- Câu điều kiện loại 1: without N/V-ing, S + will/can + V
- Câu điều kiện loại 2: without N/V-ing, S + would/could… + V
- Câu điều kiện loại 3: without N/V-ing, S + would/could… + have VPP
Ví dụ:
- Without knowing the laws, you can commit crimes and be sentenced to jail.
(Nếu bạn không biết luật, bạn có thể phạm tội và bị bỏ tù đấy.)
- Without the air, creatures living on the planet earth wouldn’t be able to survive.
(Nếu không có không khí, sinh vật sống trên trái đất không thể nào tồn tại được.)
- Without the bouy, I could have drowned.
(Nếu không có cái phao, có lẽ tôi đã chìm mất rồi.)
Tham khảo thêm về phân biệt Amongst, Among và Between
3. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng Without
3.1. Không có mạo từ không xác định “a/an” sau “without” + danh từ đếm được số ít
Ví dụ:
- How can you live without telephone nowadays? (Sai)
- Câu đúng: How can you live without a telephone nowadays?
(Làm sao cậu sống mà không có điện thoại vào thời này được?)
3.2. Sử dụng “Without” thay cho cụm từ “Apart from” (ngoại trừ) hay “In addition to” (bên cạnh)
Ví dụ:
- Without my mother tongue, I can speak two other languages.(Sai)
- Câu đúng: Apart from my mother tongue, I can speak English and Chinese.
(Ngoài tiếng mẹ đẻ, tôi có thể nói tiếng Anh và tiếng Trung.)
3.3. Sử dụng một từ mang nghĩa phủ định ngay sau “without”. Bản thân từ “without” đã mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
- The flight was delayed and we had to wait for five hours without nothing to eat or drink. (Sai)
- Câu đúng: The flight was delayed and we had to wait for five hours without anything to eat or drink.
(Chuyến bay bị hoãn và chúng tôi đã phải đợi 5 tiếng đồng hồ không có thức ăn hay nước uống.)
Tham khảo thêm về cấu trúc Advise và Advice
4. Ví dụ minh họa cho sử dụng từ Without trong câu
1. You can’t make an omelette without breaking eggs.
(Bạn không thể làm món trứng ốp lết nếu không đập trứng)
2. Can you imagine a world without poverty?
(Bạn có thể tưởng tượng một thế giới không còn đói nghèo không)
3. Thanhtay.edu.vn can’t operate without its team of editors.
(Thanhtay.edu.vn không thể hoạt động nếu không có đội ngũ biên tập viên)
4. It was nice to hear English spoken without a Spanish accent.
(Thật tuyệt khi nghe một người nói tiếng Anh không dùng giọng Tây Ban Nha)
5. Những cấu trúc Without phổ biến thường gặp
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu những cấu trúc và cách dùng Without. Dưới đây là một số cấu trúc Without thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày:
- Without a break: không được nghỉ ngơi
- Without a chance: Không có cơ hội
- Without a word: không một lời
- Without delay : Không chậm trễ không trì hoãn
- Without doubt: không nghi ngờ
- Without exception: không có ngoại lệ
- Without fail: không thất bại
- Without money: không có tiền
- Without success: không thành công
- Without warning: không được cảnh báo
6. Các cụm từ thông dụng với Without
Cụm động từ:
go without sth | để xoay xở mà không có một cái gì đó | They were poor as children, and sometimes had to go without. Họ nghèo khi là những đứa trẻ và bọn họ đã xoay xở để vượt qua nó. |
do without sth | không có thứ gì đó hoặc xoay sở để sống mặc dù không có thứ gì đó | I can’t live without my phone, to be honest. Tôi không thể sống mà thiếu điện thoại được, nói thật là thế. |
reckon without sth | không nghĩ về điều gì đó khi bạn đang lập kế hoạch và do đó không chuẩn bị để đối phó với nó | I reckon without the powerpoint and was complained by the teacher. Tôi hoàn toàn không chuẩn bị gì phần powerpoint và bị cô giáo phê bình về điều đó. |
Thành ngữ:
without fail | trong mọi trường hợp, hoặc đối với một số | She learns new words without fail.Cô ấy học từ mới trong mọi hoàn cảnh. |
without further ado | không trì hoãn thêm nữa | We had to work on the project without further ado. Họ phải làm cái dự án này ngay thôi, không nên có thêm một sự trì hoãn nào nữa. |
without issue | gia đình không có con | They die without issue, poor them. Họ chết khi không có con, thật đáng thương |
without murmur | không có một lời phàn nàn nhỏ nào | For once the children went to bed without a murmur. Một đứa trẻ lên giường sớm thì không có gì để phàn nàn. |
without number | quá nhiều để đếm | Once her shopping can result in clothing without a number. Một lần mua sắm của cô ấy có kết quả là số lượng quần áo không đếm xuể |
it go without saying | một cái gì đó là hiển nhiên | Of course, it goes without saying that you’ll be paid for the extra hours you work. Tất nhiên, rõ ràng là bạn sẽ được trả cho những giờ làm thêm mà bạn làm. |
sink without no trace | bị lãng quên hoàn toàn hoặc không thu hút bất kỳ sự chú ý hoặc quan tâm nào | After a big scandal, that singer had sinked without a trace. Sau một bê bối lớn, cô ấy bị lãng quên hoàn toàn. |
7. Bài tập cấu trúc Without
Bài 1: Viết lại câu với without
- If you don’t water the plant, it will die.
=> Without ______________________
- She can’t see very well if she doesn’t wear glasses.
=> Without _______________________
- Look, I will not go anywhere unless you go with me.
=> Without _______________________
- How can she study so well if she doesn’t have a tutor?
=> Without ________________________?
- I still can make money during the pandemic because I have an online job.
=> Without ___________________________
Đáp án:
- Without water, the plant will die.
- Without (wearing) her glasses, she can’t see very well.
- Without you (going with me), I will not go anywhere.
- Without a tutor how can she study so well?
- Without an online job, I couldn’t make money during the pandemic.
Bài 2: Đặt 5 câu với từ without
Đáp án: (tham khảo)
- I think Marshall’s rude, he just walked in like that without knocking.
- Susie said without hesitation: “I’ll help you”.
- Annie started walking to the door without responding.
- When her lover continued to argue with her without apologizing, she sighed.
- Without a clear plan, you will not be able to conduct this experiment.
Trên đây là bài viết tổng hợp cách dùng Without đầy đủ nhất cùng bài tập có đáp án. Các bạn hãy khám phá thêm những bài viết khác tại chuyên mục Luyện thi IELTS của thanhtay.edu.vn để tích lũy thêm vốn ngữ pháp nhé. Chúc các bạn học tốt!